Tennis là một trong những môn thể thao được nhiều người yêu thích bởi tính đa dạng, mới lạ trong hình thức và cách chơi. Vậy luật thi đấu Tennis đơn và đôi là gì? Quy tắc tính điểm trong các cuộc thi Tennis là gì? Hãy cùng tìm hiểu thêm về môn thể thao này qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu về Tennis
Tennis hay còn gọi là Tennis là một trong những môn thể thao đòi hỏi phải vận động nhiều. Vận động viên phải sử dụng vợt kết hợp với quả bóng tròn và lưới dài căng ngang để chia sân thành hai phần bằng nhau. Người chơi sẽ dùng một cây vợt, đánh bóng sang hai bên lưới vợt và đánh bóng vừa đủ để sang được bên kia lưới đối phương.
Tennis là môn thể thao thu hút được nhiều người bởi sự mới lạ trong cách chơi. Tennis có thể thi đấu đơn 1 người đấu 1 người hoặc đôi 2 người đấu 2 người. Hiện nay, ngoài sân tennis cỏ còn có nhiều loại sân tennis mới như sân cứng, sân đất nện và sân thảm.
Môn thể thao này có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 12. Sau một thời gian, Tennis chính thức trở nên rất phổ biến ở Anh vào thế kỷ 19 và lan rộng khắp thế giới. Đây là một trong những môn thể thao bóng quan trọng nhất trên thế giới.
Luật cơ bản của Tennis
Điều 1: Sân tennis
Sân tennis có hình chữ nhật, được bố trí theo kích thước với chiều dài 23,77 m, chiều rộng 8,23 m (đối với sân đơn), chiều dài 23,77 m và chiều rộng 10,97 m (đối với sân đôi).
Lưới được căng ở giữa, chia sân thành hai phần bằng nhau. Chiều cao của lưới được xác định chính xác là 0,914 m và được căng bằng dây hoặc kim loại có đường kính 0,8 cm đến hai cột của lưới.
Có hai loại cột lưới: cột lưới tròn (đường kính 15 cm) và cột lưới vuông (cạnh 15 cm), chiều cao tối đa không quá 2,5 cm so với mét trên cùng của lưới và ở giữa lưới. bưu kiện. được đặt cách mép ngoài của đường ranh giới, mỗi bên 0,914 m.
Đường ranh giới xác định ở cuối mỗi ô là đường ranh giới ngang, đường ranh giới xác định hai bên là đường ranh giới dọc. Đường khung thành cách lưới 6,4 m và song song với đường khung thành.
Khu vực giao bóng là phần sân nằm giữa lưới và đường giao bóng có đường ranh giới rộng 5 cm chia sân thành hai phần bằng nhau.
Các vạch trên sân có cùng màu và có kích thước tối thiểu là 2,5 cm và tối đa là 5 cm. Đường kẻ cuối sân được vẽ có chiều rộng tối đa là 10 cm.
Điều 2: Trang thiết bị trên sân tennis
Theo luật cơ bản của thi đấu Tennis, các thiết bị cố định trên sân bao gồm: lưới, dây căng lưới, cột lưới, cạp lưới, trụ đỡ, tường sân, ván chạy, ghế trọng tài và ghế cố định cho vận động viên. Ngoài ra, rổ bóng, trọng tài trưởng và trọng tài khi ở đúng vị trí cũng được coi là thiết bị cố định.
Điều 3: Bóng tennis trong thi đấu
Trong trận đấu, bóng có bề mặt bên ngoài giống nhau và được phủ một lớp nỉ màu trắng hoặc vàng. Quả bóng có đường kính từ 6,35 cm đến 6,67 cm, trọng lượng từ 56 g đến 59,4 g và độ nảy từ 134,62 cm đến 147,62 cm khi rơi từ độ cao 254 cm.
Đạn được chia thành nhiều loại:
- Loại 1 – Tốc độ nhanh: Khi có lực 8,165 kg tác động vào bóng, bóng sẽ có biến dạng về phía trước lớn hơn 0,495 cm và nhỏ hơn 0,597 cm và biến dạng về phía sau lớn hơn 0,749 cm và nhỏ hơn 0,965 cm.
- Loại 2.3 – Tốc độ trung bình và chậm: Khi có một lực 8,165 kg tác động vào bóng, bóng sẽ có biến dạng về phía trước lớn hơn 0,559 cm và nhỏ hơn 0,737 cm và biến dạng về phía sau lớn hơn 0,800 cm và nhỏ hơn 1080 cm.
- Khi thi đấu ở độ cao 1.219 m so với mực nước biển, có thể sử dụng thêm 2 loại bóng sau:
- Loại 3 – Bóng nén: Loại này có quy định tương tự như mô tả ở trên. Tuy nhiên, giá trị bật lại sẽ nằm trong khoảng từ 121,92 cm đến 134,62 cm và áp suất bên trong lớn hơn áp suất bên ngoài.
- Loại 4 – Bóng không nén: Loại này có quy định tương tự như mô tả ở trên. Tuy nhiên, giá trị bật lại sẽ nằm trong khoảng từ 134,62 cm đến 147,32 cm và áp suất bên trong tương đương với áp suất bên ngoài.
Điều 4: Vợt tennis
Bề mặt của lưới (mặt dùng để đánh bóng) phải phẳng, dây được đan vào khung theo tiêu chuẩn một sợi lên, một sợi xuống.
Tổng chiều dài tối đa của vợt (bao gồm cả tay cầm) không được vượt quá 73,66 cm và chiều rộng tối đa không được vượt quá 31,75 cm. Bề mặt lưới có kích thước chiều dài không quá 39,37 cm và chiều rộng không quá 29,21 cm.
Điều 5: Giao bóng và nhận bóng
Khi chia sân, người đánh bóng đầu tiên sẽ là người giao bóng và người ở bên kia sân sẽ là người nhận bóng.
Điều 6: Chọn sân và giao bóng
Trong các cuộc thi Tennis, việc tung đồng xu sẽ quyết định ai sẽ chọn sân và ai giao bóng. Người thắng sẽ có quyền lựa chọn giao bóng hoặc nhận bóng, con trai sẽ chọn sân hoặc ngược lại. Người chiến thắng sẽ có quyền lựa chọn hoặc nhượng bộ đối thủ.
Điều 7: Cách giao bóng tennis
Người giao bóng phải đứng vững bằng cả hai chân ở ngoài đường cuối sân. Khi giao bóng, đấu thủ phải giữ nguyên tư thế đứng và không được chạm vào bất kỳ đường biên cuối sân nào hoặc vượt qua đường tưởng tượng kéo dài giữa đường biên và vạch giao bóng.
Người giao bóng ném bóng cao tùy ý và chỉ được phép dùng một tay để đá bóng về phía đối phương.
Điều 8: Lệnh dịch vụ
Trình tự giao bóng sẽ từ bên phải sang bên trái sân và luôn bắt đầu ở bên phải mỗi hiệp. Bóng giao bóng phải bay qua lưới và rơi vào khu vực giao bóng theo đường chéo so với vị trí đứng của người giao bóng hoặc vào vạch khu vực giao bóng trước khi đấu thủ nhận bóng trả lại bóng.
Điều 9: Dịch vụ bị lỗi
Theo luật cơ bản của tennis, người chơi tennis phạm lỗi khi:
- Vi phạm Điều 7 và 8
- Đánh bóng mà không chạm vào nó
- Bóng chạm vào một thiết bị cố định trên sân
- Ném bóng xuống sân
Điều 10: Tống đạt lần thứ hai
Nếu quả giao bóng đầu tiên không thành công, quả bóng thứ hai sẽ được giao ở vị trí tương tự. Nếu người giao bóng vẫn không giao bóng sẽ bị mất điểm và nhường vị trí giao bóng cho đối phương.
Điều 11: Thời gian thanh lọc
Người giao bóng bắt đầu giao bóng khi đối phương đã sẵn sàng nhận bóng. Trong trường hợp người nhận bóng báo hiệu mình chưa sẵn sàng thì lỗi của người giao bóng sẽ được tính.
Điều 12: Đã đến lúc phục vụ lại
Cầu thủ sẽ được phép giao bóng lại trong các trường hợp sau:
- Dịch vụ đầu tiên bị lỗi
- Đối thủ chưa sẵn sàng chặn bóng
- Bóng chạm vật cố định trên sân trước khi chạm đất
Quy tắc tính điểm cơ bản trong thi đấu Tennis
Sử dụng đơn vị đo lường nhỏ nhất để tính điểm Tennis. Điểm số tăng dần từ 0 đến 15 đến 30 đến 40.
Mỗi trận đấu gồm 4 điểm và giành chiến thắng khi người chơi đạt 4 điểm và dẫn trước ít nhất 2 điểm.
Mỗi trận đấu thường diễn ra tốt nhất trong 3 hiệp hoặc tốt nhất trong 5 hiệp.
Deuce: Để giành chiến thắng trong trận đấu, mỗi người chơi và mỗi đội phải giành được 2 điểm liên tiếp để đi tiếp. Người chơi sẽ có lợi thế nếu giành được một điểm nhưng nếu mất điểm tiếp theo, điểm sẽ hoàn nguyên.
Hòa – Break: Nếu tỷ số hòa 6-6 thì người chơi phải thi đấu tie-break để phân định thắng thua. Ở loạt tie-break, mỗi tay vợt và mỗi đội phải ghi được 7 điểm mới có cơ hội chiến thắng. Người chơi đầu tiên cho điểm đầu tiên, người chơi thứ hai cho hai điểm tiếp theo, người chơi thứ nhất cho hai điểm tiếp theo và lặp lại cho đến hết.
Quy tắc tie-break là gì?
Hòa – Break trong Tennis là loạt đòn quyết định người chiến thắng trong một trận đấu có tỷ số hòa 6-6. Các vận động viên phải thi đấu cho đến khi một người đạt được 7 điểm (nếu tỷ số ở loạt tie-break là 6-6 thì hai đấu thủ sẽ đấu cho đến khi một đấu thủ dẫn trước 2 điểm).
Hệ thống tie-break sẽ được áp dụng khi cả hai tay vợt đều thắng 6 trận. Đối với hiệp thứ ba hoặc thứ năm của các trận đấu 3 hoặc 5 hiệp, phải luôn tuân thủ các quy tắc thông thường của đấu 2 hiệp, trừ khi các quy tắc cụ thể được công bố trước trận đấu.